Có 1 kết quả:
逐行 zhú xíng ㄓㄨˊ ㄒㄧㄥˊ
zhú xíng ㄓㄨˊ ㄒㄧㄥˊ [zhú háng ㄓㄨˊ ㄏㄤˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
progressive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
zhú xíng ㄓㄨˊ ㄒㄧㄥˊ [zhú háng ㄓㄨˊ ㄏㄤˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0